Characters remaining: 500/500
Translation

bạt ngàn

Academic
Friendly

Từ "bạt ngàn" trong tiếng Việt được sử dụng để miêu tả một không gian rộng lớn, bao la, thường nhiều thứ, nhiều cây cối, hoặc một cái đó trải dài không giới hạn. Khi nói "bạt ngàn", chúng ta thường nghĩ đến sự phong phú độ rộng lớn của một cảnh vật.

Định nghĩa:
  • Bạt ngàn: Từ này có nghĩa là "nhiềukể trên một diện tích rất rộng".
dụ sử dụng:
  1. Rừng núi bạt ngàn: Câu này có thể hiểu "các khu rừng núi trải dài rộng lớn, không điểm dừng, nhiều cây cối".
  2. Lúa tốt bạt ngàn: Câu này có nghĩa là "cánh đồng lúa xanh tốt, trải dài trên một diện tích lớn, nhiềukể".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương hoặc thơ ca, "bạt ngàn" thường được dùng để tạo cảm giác hùng vĩ, bao la. dụ: "Đêm trăng sáng, biển cả bạt ngàn, sóng vỗ rì rào như tiếng lòng người."
Biến thể của từ:
  • "Bạt" có thể đứng riêng để chỉ sự rộng lớn, nhưng thường không được sử dụng một mình thường đi kèm với "ngàn" để tạo thành cụm từ "bạt ngàn".
Từ gần giống:
  • Bao la: Cũng có nghĩarộng lớn nhưng thường dùng để miêu tả không gian hay cảm xúc, dụ: "biển cả bao la".
  • Mênh mông: Có nghĩa tương tự, thường dùng để chỉ những không gian rộng lớn như trời, biển, hoặc cánh đồng.
Từ đồng nghĩa:
  • Vô tận: Thể hiện sự không giới hạn, thường dùng trong ngữ cảnh triết lý hoặc cảm xúc.
  • Bát ngát: Cũng chỉ sự rộng lớn nhưng thường dùng để miêu tả các loại cây cối, cánh đồng.
Ý nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "bạt ngàn" có thể được dùng để chỉ sự phong phú, dồi dào, dụ: "Ý tưởng của ấy thật bạt ngàn", có nghĩa rất nhiều ý tưởng.
  1. t. Nhiềukể trên một diện tích rất rộng. Rừng núi bạt ngàn. Lúa tốt bạt ngàn.

Comments and discussion on the word "bạt ngàn"